Niên giám thống kê 1993.
Các số liệu thống kê sơ bộ năm 1993 về các chỉ tiêu tổng sản phẩm xã hội, có thêm 1 số thông tin về xuất nhập cảnh, hoạt động của toà án...
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
1994.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010585 | ||
| 005 | 20080403160454.0 | ||
| 008 | 080402s1994 vm vie d | ||
| 020 | |c 55.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 310.05 | |
| 084 | |a 31(V) |b N.305 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Niên giám thống kê 1993. |
| 246 | 0 | 0 | |a Statistical yearbook. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1994. | ||
| 300 | |a 350 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Các số liệu thống kê sơ bộ năm 1993 về các chỉ tiêu tổng sản phẩm xã hội, có thêm 1 số thông tin về xuất nhập cảnh, hoạt động của toà án... | |
| 653 | |a Niên giám thống kê | ||
| 907 | |a .b1009426x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0004574 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10172099 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0004575 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10172105 |z 23-02-24 | ||