MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010586 | ||
| 005 | 20080403160454.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 020 | |c 14.000đ | ||
| 084 | |a 72(V) | ||
| 084 | |a 29 |b Đ.116.H | ||
| 100 | 1 | |a Đặng, Hữu Tuyền. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Chùa Keo / |c Đặng Hữu Tuyền. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Mỹ Thuật, |c 1995. | ||
| 300 | |a 86 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Về những tư liệu lịch sử nghệ thuật kiến trúc chùa Keo. | |
| 653 | |a Tôn giáo. | ||
| 653 | |a Chùa Keo. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10094271 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||