Từ điển chính tả /
Giải thích có hệ thống về chính tả của các yếu tố cấu tạo từ Hán Việt.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Trung tâm từ điển học,
1995.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00010613 | ||
| 005 | 20080403160407.0 | ||
| 008 | 080402s1995 vm vie d | ||
| 020 | |c 54.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 495.9223 |b H.407.PH | |
| 100 | 1 | |a Hoàng, Phê | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển chính tả / |c Hoàng Phê |
| 260 | |a Hà Nội: |b Trung tâm từ điển học, |c 1995. | ||
| 300 | |a 509 tr.; |c 20 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giải thích có hệ thống về chính tả của các yếu tố cấu tạo từ Hán Việt. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Chính tả | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10094544 |b 02-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 25-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Kiến thức cơ bản | ||
| 945 | |a 495.9223 |b H.407.PH |g 1 |i TLMH.0001265 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10172555 |z 23-02-24 | ||