|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010644 |
005 |
20080403160422.0 |
008 |
080402s1995 vm vie d |
020 |
|
|
|c 14.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 922.0951
|
084 |
|
|
|a 1T3.9
|b NG.527.H
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hiến Lê
|
245 |
1 |
0 |
|a Khổng Tử /
|c Nguyễn Hiến Lê
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1995.
|
300 |
|
|
|a 233 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Khổng Tử
|
653 |
|
|
|a Tiểu sử
|
653 |
|
|
|a Tư tưởng chính trị, chính sách trị dân và đạo làm người của Khổng Tử.
|
907 |
|
|
|a .b10094787
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0004453
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10172944
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0004454
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10172956
|z 23-02-24
|