Kinh tế học / T.2.
Trình bày các vấn đề cơ bản của kinh tế một cách có hệ thống, các định nghĩa chuẩn xác và những ví dụ minh hoạ. Tập hợp nhiều số liệu thống kê về quá triònh phát triển kinh tế ở Anh và các nước khác.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1995.
|
Edition: | In lần thứ 2 có sửa chữa. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00010650 | ||
005 | 20080403160426.0 | ||
008 | 080402s1995 vm vie d | ||
020 | |c 40.000đ | ||
082 | 0 | |a 330.07 | |
084 | |a 33.04 |b B.200.G | ||
100 | 0 | |a Begg David. | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế học / |c David Begg; Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch. |n T.2. |
250 | |a In lần thứ 2 có sửa chữa. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1995. | ||
300 | |a 417 tr.; |c 25 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các vấn đề cơ bản của kinh tế một cách có hệ thống, các định nghĩa chuẩn xác và những ví dụ minh hoạ. Tập hợp nhiều số liệu thống kê về quá triònh phát triển kinh tế ở Anh và các nước khác. | |
653 | |a Kinh tế | ||
700 | 0 | |a Stanley Fischer. | |
700 | 0 | |a Rudiger Dornbusch. | |
907 | |a .b10094842 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0004570 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10173110 |z 23-02-24 |