|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00010961 |
005 |
20081118101155.0 |
008 |
080402s1978 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b SL.450.P
|
100 |
0 |
|
|a Slôpxky V.
|
245 |
1 |
0 |
|a Lep Tônxtôi /
|c V. Slôpxky; Hoàng Oanh dịch.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1978.
|
300 |
|
|
|a 647 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Tiểu sử, sự nghiệp và những mâu thuẫn chi phối trong cuộc đời của Lep Tônxtôi.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
653 |
|
|
|a Nhà văn.
|
653 |
|
|
|a Tác gia văn học.
|
700 |
1 |
|
|a Hoàng, Oanh
|e Dịch.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Văn hóa, 1978
|t Lép Tônxtôi
|w 13780.
|
907 |
|
|
|a .b10096413
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0011055
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10175453
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0000848
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10175441
|z 23-02-24
|