Napôlêông Bônapác / T2.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Quân đội nhân dân,
1982.
|
Edition: | In lần thứ hai có sửa chữa. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00011172 | ||
005 | 20081113161148.0 | ||
008 | 080402s1982 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 944.05 | |
084 | |a N(522)3 |b T.100.C | ||
100 | 0 | |a Táclê Ê | |
245 | 1 | 0 | |a Napôlêông Bônapác / |c Ê Táclê; Nguyễn Văn Nhã, Nguyễn Hữu Đạt dịch. |n T2. |
250 | |a In lần thứ hai có sửa chữa. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Quân đội nhân dân, |c 1982. | ||
300 | |a 270 tr.; |c 19 cm. | ||
653 | |a Tác phẩm văn học. | ||
653 | |a Pháp. | ||
653 | |a Danh nhân lịch sử | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Nhã |e Dịch. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Đạt |e Dịch. | |
773 | 0 | |b In lần thứ hai có sửa chữa |d Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982 |t Napôlêông Bônapác |w 24732. | |
907 | |a .b10097259 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0000449 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10176676 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0000450 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10176688 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0000451 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1017669x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0000452 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10176706 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0000453 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10176718 |z 23-02-24 |