|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00011396 |
005 |
20081121151137.0 |
008 |
080402s1986 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(523)3
|b Đ.300.K
|
100 |
0 |
|
|a Đickenx Saclơ
|
245 |
1 |
0 |
|a Ôlivơ Tuýt :
|b Tiểu thuyết /
|c Saclơ Đickenx; Phan Ngọc dịch.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1986.
|
300 |
|
|
|a 2 tập;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
653 |
|
|
|a Anh.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
700 |
1 |
|
|a Phan, Ngọc
|e Dịch.
|
774 |
0 |
|
|a Đickenx Saclơ
|d Hà Nội : Văn học, 1986
|g T1
|h 312 tr.
|w 11922.
|
774 |
0 |
|
|a Đickenx Saclơ
|d Hà Nội : Văn học, 1986
|g T2
|h 302 tr.
|w 11921.
|
907 |
|
|
|a .b1009782x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|