|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00011708 |
005 |
20090401100453.0 |
008 |
080402s1986 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 335.4303
|
084 |
|
|
|a 1DL(03)
|b CH.500
|
245 |
0 |
0 |
|a Chủ nghĩa cộng sản khoa học từ điển /
|c A.M.Rumianxtep chủ biên.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1986.
|
300 |
|
|
|a 439 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Chủ nghĩa cộng sản.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Chủ nghĩa cộng sản khoa học.
|
907 |
|
|
|a .b10100210
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0000593
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10180722
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0000594
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10180734
|z 23-02-24
|