|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00011722 |
005 |
20081121111128.0 |
008 |
080402s1980 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 335.43
|
084 |
|
|
|a 3K5H1
|b T.527
|
100 |
1 |
|
|a Hồ, Chí Minh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập /
|c Hồ Chí Minh.
|n T2,
|p 1955-1969.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1980.
|
300 |
|
|
|a 618 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Gồm các bài và tác phẩm của Hồ Chủ tịch từ năm 1920 - 1954.
|
653 |
|
|
|a Tuyển tập.
|
653 |
|
|
|a Hồ Chí Minh.
|
653 |
|
|
|a 1920-1954.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Sự thật, 1980
|t Tuyển tập
|w 10141.
|
907 |
|
|
|a .b10100350
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0001318
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10181039
|z 23-02-24
|