|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00011859 |
005 |
20230626170618.0 |
008 |
080402s1985 vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b V.100.X
|
100 |
0 |
|
|a Vaxiliép Borix.
|
245 |
1 |
0 |
|a Và nơi đây bình minh yên tĩnh. Tên anh chưa có trong danh sách /
|c Bôrix Vaxiliep; Đức Mẫn, Đức Thuần, Xuân Du dịch.
|
260 |
|
|
|a M. :
|b Cầu Vồng,
|c 1985.
|
300 |
|
|
|a 385 tr.;
|c 20 cm.
|
653 |
|
|
|a Truyện.
|
653 |
|
|
|a Nga.
|
700 |
0 |
|
|a Đức Mẫn
|e Dịch.
|
700 |
0 |
|
|a Đức Thuần
|e Dịch.
|
700 |
0 |
|
|a Xuân Du
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10101202
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0000834
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10182329
|z 23-02-24
|