|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00011910 |
005 |
20080403160400.0 |
008 |
080402s1959 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 335.43
|
084 |
|
|
|a 3KN(414)
|b M.108.TR
|
100 |
1 |
|
|a Mao, Trạch Đông.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập /
|c Mao Trạch Đông.
|n T2: 1937-1941.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1959.
|
300 |
|
|
|a 666 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Gồm những tác phẩm của Mao Trạch Đông viết trong thời kỳ chiến tranh chống Nhật.
|
653 |
|
|
|a Mao Trạch Đông.
|
653 |
|
|
|a Tuyển tập.
|
907 |
|
|
|a .b10101457
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|