Từ điển yếu tố Hán - Việt thông dụng /
Từ điển Hán - Việt cách đọc tiếng Hán hiện đại, cách đọc theo tiếng Nhật, tiếng Anh.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1991.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012048 | ||
| 005 | 20080403160423.0 | ||
| 008 | 080402s1991 vm vie d | ||
| 020 | |c 35.000đ | ||
| 084 | |a 4(N414)(03)=V |b T.550 | ||
| 245 | 0 | 0 | |a Từ điển yếu tố Hán - Việt thông dụng / |c Hoàng Văn Hành chủ biên. |
| 246 | 0 | 0 | |a Dictionary of sino - Việt Namese Everyday usage elements. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1991. | ||
| 300 | |a 492 tr.; |c 22 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Từ điển Hán - Việt cách đọc tiếng Hán hiện đại, cách đọc theo tiếng Nhật, tiếng Anh. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Hán. | ||
| 653 | |a Việt. | ||
| 907 | |a .b10102711 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0003370 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10185033 |z 23-02-24 | ||