Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá /
Phản ánh mối quan hệ giữa cấu trúc hình thái và ngữ nghĩa của các đơn vị địa danh, miêu tả cấu tạo các đơn vị ấy không chỉ về mặt hình thức mà còn tìm hiểu cơ chế sản sinh ra chúng và hệ quả của sự vận hành cơ chế ấy cả về hình thái cũng như về mặt ngữ nghĩa....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1991.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012049 | ||
005 | 20080403160424.0 | ||
008 | 080402s1991 vm vie d | ||
020 | |c 500đ | ||
082 | 0 | |a 495.922 | |
084 | |a 4(V) |b H.407.V | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Văn Hành. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá / |c Hoàng Văn Hành. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1991. | ||
300 | |a 176 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Phản ánh mối quan hệ giữa cấu trúc hình thái và ngữ nghĩa của các đơn vị địa danh, miêu tả cấu tạo các đơn vị ấy không chỉ về mặt hình thức mà còn tìm hiểu cơ chế sản sinh ra chúng và hệ quả của sự vận hành cơ chế ấy cả về hình thái cũng như về mặt ngữ nghĩa. | |
653 | |a Từ ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10102723 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0003369 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10185045 |z 23-02-24 |