MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012067 | ||
| 005 | 20080403160436.0 | ||
| 008 | 080402s1992 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 158 | |
| 084 | |a T |b V.500.B | ||
| 100 | 1 | |a Vũ, Bằng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đông Tây cổ học tinh hoa / |c Vũ Bằng. |
| 260 | |a Đồng Tháp : |b Tổng Hợp, |c 1992. | ||
| 300 | |a 188 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Cổ học. | ||
| 653 | |a Đông Tây. | ||
| 653 | |a Văn học. | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 907 | |a .b10102905 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||