Những cảm xúc của người /
Phân tích lĩnh vực cảm xúc, nét đặc trưng của tâm lý học và sinh lý học; 10 cảm xúc với tư cách là cảm xúc nền tảng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1992.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012145 | ||
005 | 20080403160458.0 | ||
008 | 080402s1992 vm vie d | ||
020 | |c 9.000đ | ||
082 | 0 | |a 153 |b JZ.100.A | |
100 | 0 | |a Jzard Carroll E. | |
245 | 1 | 0 | |a Những cảm xúc của người / |c Carroll E JZard ; Nguyễn Hữu Chương, Nguyễn Khắc Hiếu, Nguyễn Dương Khư dịch. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1992. | ||
300 | |a 272 tr.; |c 20 cm. | ||
500 | |a Dịch theo bản tiếng Nga. | ||
520 | 3 | |a Phân tích lĩnh vực cảm xúc, nét đặc trưng của tâm lý học và sinh lý học; 10 cảm xúc với tư cách là cảm xúc nền tảng. | |
653 | |a Tâm lý | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Chương. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Khắc Hiếu. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Dương Khư |e Dịch. | |
907 | |a .b10103673 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 153 |b JZ.100.A |g 1 |i D.0003601 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10186013 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 153 |b JZ.100.A |g 1 |i D.0003602 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10186025 |z 23-02-24 |