Thành ngữ tiếng Việt /
Sưu tập thành ngữ tiếng Việt, những thành ngữ mang tính chất là những cụm từ, ngữ cố định có nội dung ngữ nghĩa sâu rộng giữ được nhiều khái niệm truyền thống, phản ánh nhiều mặt tri thức về giới tự nhiên và đời sống xã hội....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1993.
|
Edition: | In lần thứ hai. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012150 | ||
005 | 20080403160401.0 | ||
008 | 080402s1993 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 495.922 | |
084 | |a 4(V) |b NG.527.L | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Lực. | |
245 | 1 | 0 | |a Thành ngữ tiếng Việt / |c Nguyễn Lực , Lương Văn Đăng. |
250 | |a In lần thứ hai. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1993. | ||
300 | |a 360 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Sưu tập thành ngữ tiếng Việt, những thành ngữ mang tính chất là những cụm từ, ngữ cố định có nội dung ngữ nghĩa sâu rộng giữ được nhiều khái niệm truyền thống, phản ánh nhiều mặt tri thức về giới tự nhiên và đời sống xã hội. | |
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Lương, Văn Đăng. | |
907 | |a .b10103727 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0003654 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10186074 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0003655 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10186086 |z 23-02-24 |