|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00012158 |
| 005 |
20080403160407.0 |
| 008 |
080402s1992 vm vie d |
| 084 |
|
|
|a 8(N414)
|b D.302.QU
|
| 100 |
1 |
|
|a Dịch, Quân Tả
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Văn học sử Trung Quốc /
|c Dịch Quân Tả; Huỳnh Minh Đức dịch và chú giải.
|n Q 1.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Nxb. Trẻ,
|c 1992.
|
| 300 |
|
|
|a 567 tr.;
|c 20 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu văn học sử Trung Quốc từ Kinh thi đến đời Đường.
|
| 653 |
|
|
|a Văn học sử
|
| 653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
| 700 |
1 |
|
|a Hoàng, Minh Đức
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b1010379x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i D.0003473
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10186396
|z 23-02-24
|