Nhật - Việt tiểu tự điển : 10 000 từ thông dụng.
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
[K.đ.] :
[K.n.x.b.]
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012198 | ||
005 | 20080403160431.0 | ||
008 | 080402s vie d | ||
084 | |a 4(N413)(03)=V |b NH.124 | ||
245 | 0 | 0 | |a Nhật - Việt tiểu tự điển : |b 10 000 từ thông dụng. |
260 | |a [K.đ.] : |b [K.n.x.b.] | ||
300 | |a 465 tr.; |c 15 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Nhật. | ||
653 | |a Việt. | ||
907 | |a .b10104173 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0003532 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10186773 |z 23-02-24 |