Sách tra cứu chữ viết tắt : Nước ngoàivà Việt Nam, /
Thu thập và giải thích 6000 chữ viết tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, đặc biệt là kinh tế đời sống của nhiều nước trong đó cóViệt nam.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1990.
|
Series: | Tủ sách tiêng Việt ứng dụng.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00012361 | ||
005 | 20080403160415.0 | ||
008 | 080402s1990 vm vie d | ||
084 | |a 4(V)(03) | ||
084 | |a 4(N)(03) |b NH.550.Y | ||
100 | 0 | |a Như ý | |
245 | 1 | 0 | |a Sách tra cứu chữ viết tắt : |b Nước ngoàivà Việt Nam, / |c Như ý , Mai Xuân Huy. |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1990. | ||
300 | |a 338 tr.; |c 17 cm. | ||
490 | 0 | |a Tủ sách tiêng Việt ứng dụng. | |
520 | 3 | |a Thu thập và giải thích 6000 chữ viết tắt thông dụng trong các ngành khoa học xã hội, đặc biệt là kinh tế đời sống của nhiều nước trong đó cóViệt nam. | |
653 | |a Chữ viết tắt. | ||
653 | |a Nước ngoài. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Mai, Xuân Huy. | |
907 | |a .b10105487 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |