|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012396 |
005 |
20080403160434.0 |
008 |
080402s1986 vie d |
084 |
|
|
|a N(519.1).3
|b C.450.L
|
100 |
0 |
|
|a Côlêxnhicốp Mikhain.
|
245 |
1 |
0 |
|a Trường đào tạo Bộ trưởng :
|b Tiểu thuyết bộ ba /
|c Mi Kha In Cô Lê Xnhi Cốp ; Nguyễn Hào, Lê Khánh Trường, Nguyễn Việt Long dịch.
|
260 |
|
|
|a M :
|b Cầu Vồng,
|c 1986.
|
300 |
|
|
|a 589 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
653 |
|
|
|a Liên Xô
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Hào
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Khánh Trường
|e Dịch.
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Việt Long
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10105827
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002791
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10196274
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0001348
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10196286
|z 23-02-24
|