MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012401 | ||
| 005 | 20080403160436.0 | ||
| 008 | 080402s1986 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 891.73 | |
| 084 | |a N(519.1).3 |b A.103.T | ||
| 100 | 0 | |a Aitmatốp Tsinghiz. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sếu đầu mùa / |c Tsinghiz AiTmaTốp Đào Minh Hiệp dịch. |
| 260 | |a Phú Khánh : |b Tổng Hợp, |c 1986. | ||
| 300 | |a 170 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Truyện. | ||
| 653 | |a Liên Xô | ||
| 700 | 1 | |a Đào, Minh Hiệp |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10105876 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||