Sổ tay nghệ thuật Nhật Bản /
Nghệ thuật đất nước Nhật bản qua con mắt người Nhật.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Khoa học xã học,
1990.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012479 | ||
| 005 | 20080403160414.0 | ||
| 008 | 080402s1990 vm vie d | ||
| 084 | |a 7(N413) |b N.400.R | ||
| 100 | 0 | |a Noritake Tsuda. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sổ tay nghệ thuật Nhật Bản / |c Noritake Tsuda. |
| 246 | 1 | 0 | |a Handbook of Tapanese art. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Khoa học xã học, |c 1990. | ||
| 300 | |a 339 tr.; |c 17 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Nghệ thuật đất nước Nhật bản qua con mắt người Nhật. | |
| 653 | |a Sổ tay. | ||
| 653 | |a Nghệ thuật. | ||
| 653 | |a Nhật bản. | ||
| 907 | |a .b10106625 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0002756 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10197151 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0002733 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10197163 |z 23-02-24 | ||