|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012503 |
005 |
20080403160427.0 |
008 |
080402s1991 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 330.9597
|
084 |
|
|
|a 33(V)
|b V.308
|
245 |
0 |
0 |
|a Việt Nam đổi mới kinh tế nhìn từ nước ngoài.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1991.
|
300 |
|
|
|a 79 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Người nước ngoài đánh giá quá trình đổi mới nền kinh tế Việt nam.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Đổi mới.
|
653 |
|
|
|a Kinh tế
|
907 |
|
|
|a .b10106844
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002670
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10197539
|z 23-02-24
|