|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012589 |
005 |
20080403160415.0 |
008 |
080402s1976 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 324.2597075
|
084 |
|
|
|a 3K5H6
|b CH.500
|
100 |
1 |
|
|a Hồ, Chí Minh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Chủ tịch Hồ Chí Minh :
|b Tiểu sử sự nghiệp.
|
250 |
|
|
|a In lần thứ tư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Sự Thật,
|c 1976.
|
300 |
|
|
|a 165 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Thân thế sự nghiệp vĩ đại của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
|
653 |
|
|
|a Hồ Chí Minh.
|
653 |
|
|
|a Tiểu sử
|
653 |
|
|
|a Sự nghiệp.
|
907 |
|
|
|a .b10107617
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i M.0014074
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10198775
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0002295
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10198763
|z 23-02-24
|