|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00012594 |
| 005 |
20081231101231.0 |
| 008 |
080402s1962 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 891.733
|
| 084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b T.454.X
|
| 100 |
1 |
|
|a Tônxtôi, L.N.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Chiến tranh và hoà bình /
|c L.N. Tônxtôi; Cao Xuân Hạo , Hoàng Thiếu Sơn, Nhữ Thành.
|n T4.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1962.
|
| 300 |
|
|
|a 543 tr.;
|c 19 cm.
|
| 500 |
|
|
|a Dịch từ nguyên văn Nga.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
| 653 |
|
|
|a Nga.
|
| 653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
| 700 |
1 |
|
|a Cao, Xuân Hạo
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Hoàng, Thiếu Sơn
|e Dịch.
|
| 700 |
0 |
|
|a Nhữ Thành
|e Dịch.
|
| 700 |
0 |
|
|a Trường Xuyên
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10107654
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i DV.0007296
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10198805
|z 23-02-24
|