|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00012596 |
| 005 |
20081231101216.0 |
| 008 |
080402s1976 vm vie d |
| 082 |
0 |
|
|a 891.733
|
| 084 |
|
|
|a N(519.1)3
|b T.454.X
|
| 100 |
1 |
|
|a Tônxtôi, L.N.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Chiến tranh và hoà bình /
|c L.N. Tônxtôi; Cao Xuân Hạo , Hoàng Thiếu Sơn, Nhữ Thành dịch.
|n T2.
|
| 250 |
|
|
|a Xuất bản lần thứ hai.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 1976.
|
| 300 |
|
|
|a 591 tr.;
|c 19 cm.
|
| 500 |
|
|
|a Dịch từ nguyên văn Nga.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
| 653 |
|
|
|a Nga.
|
| 653 |
|
|
|a Tiểu thuyết.
|
| 700 |
1 |
|
|a Cao, Xuân Hạo
|e Dịch.
|
| 700 |
1 |
|
|a Hoàng, Thiếu Sơn
|e Dịch.
|
| 700 |
0 |
|
|a Nhữ Thành
|e Dịch.
|
| 700 |
0 |
|
|a Trường Xuyên
|e Dịch.
|
| 907 |
|
|
|a .b10107678
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|