|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012641 |
005 |
20160321140351.0 |
008 |
080402s1980 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 027.8
|b Đ. 450.H
|
100 |
1 |
|
|a Đỗ, Hữu Dư
|
245 |
1 |
0 |
|a Sổ tay công tác thư viện thiếu nhi /
|c Đỗ Hữu Dư
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1980.
|
300 |
|
|
|a 190 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Công tác nghiệp vụ thư viện phục vụ thiếu nhi.
|
653 |
|
|
|a Thư viện.
|
653 |
|
|
|a Thiếu nhi.
|
653 |
|
|
|a Sổ tay thư viện.
|
907 |
|
|
|a .b10108117
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10005
|a (3)10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 027.8
|b Đ. 450.H
|g 1
|i M.0016639
|j 0
|l 10005
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10199445
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 027.8
|b Đ. 450.H
|g 1
|i D.0002287
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10199421
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 027.8
|b Đ. 450.H
|g 1
|i D.0018131
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10199433
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 027.8
|b Đ. 450.H
|g 1
|i D.0018130
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10199457
|z 23-02-24
|