Tổ chức không gian thư viện trường học: Chương trình môn học/
Cung cấp khái niệm, bản chất, phân loại, gồm 4 chương: Những vấn đề chung về tổ chức không gian thư viện trường học; Tổ chức không gian vật lý; Tổ chức không gian mạng; Bảo quản tài liệu thông tin.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012650 | ||
| 005 | 20081219091222.0 | ||
| 008 | 080402s2024 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | |a 027.8 |b NG.527.TH | ||
| 100 | 0 | |a Nguyễn, Thị Ngà | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tổ chức không gian thư viện trường học: |b Chương trình môn học/ |c Nguyễn Thị Ngà biên soạn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 121 tr.; |c 28 cm. | ||
| 520 | |a Cung cấp khái niệm, bản chất, phân loại, gồm 4 chương: Những vấn đề chung về tổ chức không gian thư viện trường học; Tổ chức không gian vật lý; Tổ chức không gian mạng; Bảo quản tài liệu thông tin. | ||
| 653 | |a Tổ chức. | ||
| 653 | |a Tổ chức không gian. | ||
| 653 | |a Thư viện trường học. | ||
| 907 | |a .b10108208 |b 09-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 01-10-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thu viện | ||
| 900 | |a Tổ chức không gian thư viện trường học (TV7030) | ||
| 945 | |a 027.8 |b NG.527.TH |g 0 |i TLMH.0001450 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10875530 |z 01-10-25 | ||