Danh mục thiết bị day học tối thiểu trong nhà trường/
Giới thiệu danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp tiểu học, cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông. Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu môn học giáo dục quốc phòng và an ninh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học, trường cao đẳn...
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012694 | ||
| 005 | 20080403160416.0 | ||
| 008 | 080402s2024 vm vie d | ||
| 082 | |a 371.33 |b D.107 | ||
| 245 | 1 | 0 | |a Danh mục thiết bị day học tối thiểu trong nhà trường/ |c Tăng Bình hệ thống. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2024. | ||
| 300 | |a 546 tr.; |c 27 cm. | ||
| 520 | |a Giới thiệu danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp tiểu học, cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông. Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu môn học giáo dục quốc phòng và an ninh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học, trường cao đẳng sư phạm và cơ sở giáo dục đại học. | ||
| 653 | |a Danh mục. | ||
| 653 | |a Thiết bị dạy học. | ||
| 653 | |a Trường học. | ||
| 653 | |a Nhà trường | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 907 | |a .b10108580 |b 30-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 30-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
| 945 | |a 371.33 |b D.107 |g 0 |i TLMH.0001337 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 525.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087494x |z 30-09-25 | ||