Giáo trình quản trị logistics: Dùng cho ngành kinh tế, logistics và quản trị kinh doanh/
Trình bày những vấn đề chung về logistics; quản trị logistics doanh nghiệp; cơ sở của quản trị logistics; quản trị nhu cầu, dự trữ, kho hàng hoá và dịch vụ giao nhận hàng hoá; quản trị logistics ngược; thiết lập các mối quan hệ kinh tế trong hoạt động logistics; hệ thống thông tin, quản trị dịch vụ...
Được lưu tại giá sách ảo:
| Đồng tác giả: | , , , |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Tài chính,
2023.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012702 | ||
| 005 | 20080403160422.0 | ||
| 008 | 080402s2023 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786047936649 |c 179.000đ | ||
| 082 | 0 | |a 658.500711 |b GI.108 | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản trị logistics: |b Dùng cho ngành kinh tế, logistics và quản trị kinh doanh/ |c Đặng Đình Đào,...[ và những người khác] đồng chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Tài chính, |c 2023. | ||
| 300 | |a 398 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề chung về logistics; quản trị logistics doanh nghiệp; cơ sở của quản trị logistics; quản trị nhu cầu, dự trữ, kho hàng hoá và dịch vụ giao nhận hàng hoá; quản trị logistics ngược; thiết lập các mối quan hệ kinh tế trong hoạt động logistics; hệ thống thông tin, quản trị dịch vụ khách hàng và những điều cần biết trong quản trị logistics. | |
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Quản trị | ||
| 653 | |a Logistics. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | |a Đặng, Đình Đào |e Đồng chủ biên. | ||
| 700 | |a Trần, Văn Bão |e Đồng chủ biên. | ||
| 700 | |a Phạm, Cảnh Huy |e Đồng chủ biên. | ||
| 700 | |a Đặng, Thị Thúy Hồng |e Đồng chủ biên. | ||
| 907 | |a .b1010866x |b 29-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 29-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 658.500711 |b GI.108 |g 0 |i TLMH.0001318 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 179.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10874835 |z 29-09-25 | ||