Lịch sử mỹ thuật thế giới/ Chương trình môn học
Gồm 7 chương: Mỹ thuật thời nguyên thủy; Mỹ thuật cổ đại; Mỹ thuật châu Âu thời: trung đại; phục hưng; cận đại; hiện đại; Mỹ thuật châu Á.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012747 | ||
| 005 | 20080403160444.0 | ||
| 008 | 080402s2024 vm vie d | ||
| 082 | |a 709 |b NG.527.A | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Anh Thư | |
| 245 | 1 | 0 | |a Lịch sử mỹ thuật thế giới/ |b Chương trình môn học |c Nguyễn Anh Thư |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2024. | ||
| 300 | |a 134 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | |a Gồm 7 chương: Mỹ thuật thời nguyên thủy; Mỹ thuật cổ đại; Mỹ thuật châu Âu thời: trung đại; phục hưng; cận đại; hiện đại; Mỹ thuật châu Á. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 653 | |a Chương trình môn học. | ||
| 653 | |a Lịch sử mỹ thuật. | ||
| 653 | |a Mỹ thuật. | ||
| 653 | |a Thế giới. | ||
| 907 | |a .b10109110 |b 08-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |b 26-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Bảo tàng học | ||
| 900 | |a Khảo cổ học đại cương (DS6002) | ||
| 945 | |a 709 |b NG.527.A |g 0 |i TLMH.0001234 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 2 |p 0 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10874677 |z 26-09-25 | ||