Giữa căn hộ vắng /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , , |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Pháp lý,
1987.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012779 | ||
| 005 | 20080403160403.0 | ||
| 008 | 080402s1987 vm vie d | ||
| 082 | 0 | |a 891.7 | |
| 084 | |a N.(519)3 |b R.450.M | ||
| 100 | 0 | |a Rômốp Anatôli. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giữa căn hộ vắng / |c Anatôli Rômốp; Lê Thanh Trung, Trịnh Huy Ninh dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Pháp lý, |c 1987. | ||
| 300 | |a 219 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Truyện. | ||
| 653 | |a Liên Xô | ||
| 700 | 1 | |a Ti khô nôv, I U ri. | |
| 700 | 1 | |a Lê, Thanh Trung |e Dịch. | |
| 700 | 1 | |a Trịnh, Huy Ninh |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10109420 |b 22-07-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i DV.0001373 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10201452 |z 23-02-24 | ||