|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00012781 |
| 005 |
20080403160403.0 |
| 008 |
080402s2025 vm vie d |
| 020 |
|
|
|a 9786047709502
|c 239.000đ
|
| 041 |
|
|
|a Vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 959.7
|b L.250.TH
|
| 100 |
0 |
|
|a Lê, Thành Khôi.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử Việt Nam:
|b Từ nguồn gốc đến giữa thế kỷ XX/
|c Lê Thành Khôi, Nguyễn Nghị dịch; Nguyễn Thùa Hỷ hiệu đính.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội:
|b Thế giới,
|c 2025.
|
| 300 |
|
|
|a 621 tr.;
|c 25 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Lịch sử
|
| 653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
| 653 |
|
|
|a Thế kỷ XX.
|
| 653 |
|
|
|a Nguồn gốc.
|
| 653 |
|
|
|a Môn học.
|
| 700 |
|
|
|a Nguyễn, Nghị
|e Dịch.
|
| 700 |
|
|
|a Nguyễn, Thừa Hỷ
|e Hiệu đính.
|
| 907 |
|
|
|a .b10109444
|b 24-09-25
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10010
|b 24-09-25
|c m
|d d
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 900 |
|
|
|a Ngành Bảo tàng học
|
| 900 |
|
|
|a Lịch sử Việt Nam (DS7001)
|
| 945 |
|
|
|a 959.7
|b L.250.TH
|g 0
|i TLMH.0001231
|j 0
|l 10010
|n thuyhtb
|o 1
|p 239.000
|q
|r
|s c
|t 7
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10874318
|z 24-09-25
|