Làng xã ngoại thành Hà Nội /
Giới thiệu các xã, thị trấn, các phường ngoại thành Hà Nội: địa lý, hành chính, lịch sử, phong tục lễ nghi, kinh tế, văn hóa, xã hội, danh nhân.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
1985.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012783 | ||
| 005 | 20160317140331.0 | ||
| 008 | 080402s1985 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 084 | |a 913(V-H) |b B.510.TH | ||
| 100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Làng xã ngoại thành Hà Nội / |c Bùi Thiết. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 1985. | ||
| 300 | |a 325 tr.; |c 19 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu các xã, thị trấn, các phường ngoại thành Hà Nội: địa lý, hành chính, lịch sử, phong tục lễ nghi, kinh tế, văn hóa, xã hội, danh nhân. | |
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 653 | |a Làng xã | ||
| 653 | |a Thị trấn. | ||
| 653 | |a Phường. | ||
| 653 | |a Ngoại thành. | ||
| 907 | |a .b10109468 |b 21-07-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0001971 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1020152x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0018293 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10201543 |z 23-02-24 | ||