Làm chủ phương tiện truyền thông xã hội: Cách lập kế hoạch truyền thông giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả/
Tình bày về cách tạo dựng chương trình truyền thông xã hội hấp dẫn, các quy tắc điều chỉnh mối quan hệ giữa tìm kiếm và phương tiện truyền thông xã hội; cách lập ngân sách cho các hoạt động truyền thông xã hội, thiết lập KPI và đo lường thành công......
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Hồng Đức,
2024.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00012805 | ||
| 005 | 20080403160414.0 | ||
| 008 | 080402s2024 vm vie d | ||
| 020 | |a 9786049948756 |c 189.000đ | ||
| 082 | |a 658.872 |b R.600.A | ||
| 100 | 0 | |a Ryan, Damian. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Làm chủ phương tiện truyền thông xã hội: |b Cách lập kế hoạch truyền thông giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả/ |c Damian Ryan; Lê Tiến Thành dịch. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Hồng Đức, |c 2024. | ||
| 300 | |a 358 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | |a Tình bày về cách tạo dựng chương trình truyền thông xã hội hấp dẫn, các quy tắc điều chỉnh mối quan hệ giữa tìm kiếm và phương tiện truyền thông xã hội; cách lập ngân sách cho các hoạt động truyền thông xã hội, thiết lập KPI và đo lường thành công... | ||
| 653 | |a Truyền thông xã hội. | ||
| 653 | |a Tiếp thị | ||
| 653 | |a Mạng xã hội. | ||
| 700 | 1 | |a Lê, Tiến Thành |e Dịch. | |
| 907 | |a .b10109675 |b 22-10-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 15-09-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Truyền thông xã hội (KD7003) | ||
| 900 | |a Kỹ năng bán hàng trực tuyến (KD7010) | ||
| 900 | |a Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051283 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876868 |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051284 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087687x |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051285 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876881 |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051286 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876893 |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051287 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1087690x |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051288 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876911 |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i M.0051289 |j 0 |l 10005 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876923 |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i TLMH.0001319 |j 0 |l 10010 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10874847 |z 29-09-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i D.0027127 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876844 |z 21-10-25 | ||
| 945 | |a 658.872 |b R.600.A |g 0 |i D.0027128 |j 0 |l 10002 |n thuyhtb |o 1 |p 189.000 |q |r |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10876856 |z 21-10-25 | ||