|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012968 |
005 |
20080403160435.0 |
008 |
080402s1994 vie d |
020 |
|
|
|c 24.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 159
|b H.407.X
|
084 |
|
|
|a 1T
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Xuân Việt.
|
245 |
1 |
0 |
|a Dụng nhân như dụng mộc :
|b Sách tham khảo /
|c Hoàng Xuân Việt.
|
260 |
|
|
|c 1994.
|
520 |
3 |
|
|a Thành ngữ "Dụng nhân như dụng mộc" cách dùng người của cổ nhân.
|
653 |
|
|
|a Dụng nhân.
|
653 |
|
|
|a Người xưa.
|
907 |
|
|
|a .b10111207
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g
|h 0
|
945 |
|
|
|a 159
|b H.407.X
|g 1
|i D.0004235
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10204118
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 159
|b H.407.X
|g 1
|i D.0004236
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1020412x
|z 23-02-24
|