|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00012983 |
005 |
20080403160442.0 |
008 |
080402s1994 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 751.21
|b TR.107
|
245 |
0 |
0 |
|a Tranh sơn mài Việt Nam.
|
246 |
0 |
4 |
|a Les Laques du Việt Nam.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Mỹ Thuật,
|c 1994.
|
300 |
|
|
|a 128 tr.;
|c 30 cm.
|
520 |
3 |
|
|a 110 bức tranh sơn mài của các tác giả vẽ tranh Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Tranh sơn mài.
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
907 |
|
|
|a .b10111359
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 751.21
|b TR.107
|g 1
|i D.0004156
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 1
|v 0
|w 1
|x 0
|y .i10204374
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 751.21
|b TR.107
|g 1
|i D.0004157
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10204386
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|a 751.21
|b TR.107
|g 1
|i D.0004158
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10204398
|z 23-02-24
|