Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính /
Từ điển thuật ngữ dùng cho máy vi tính.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thống Kê,
1994.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013015 | ||
005 | 20080403160404.0 | ||
008 | 080402s1994 vm vie d | ||
082 | 0 | |a 004.03 | |
084 | |a 6T7.3(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính / |c Trần Văn Tư biên soạn. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 1994. | ||
300 | |a 534 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Từ điển thuật ngữ dùng cho máy vi tính. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thuật ngữ | ||
653 | |a Vi tính. | ||
907 | |a .b10111645 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0004053 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10204817 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0004054 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10204829 |z 23-02-24 |