|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013015 |
005 |
20080403160404.0 |
008 |
080402s1994 vm vie d |
082 |
0 |
|
|a 004.03
|
084 |
|
|
|a 6T7.3(03)
|b T.550
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển thuật ngữ cho người dùng máy vi tính /
|c Trần Văn Tư biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1994.
|
300 |
|
|
|a 534 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Từ điển thuật ngữ dùng cho máy vi tính.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Thuật ngữ
|
653 |
|
|
|a Vi tính.
|
907 |
|
|
|a .b10111645
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004053
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10204817
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004054
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10204829
|z 23-02-24
|