|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013040 |
005 |
20080403160418.0 |
008 |
080402s1994 vm vie d |
020 |
|
|
|c 12.500đ
|
084 |
|
|
|a KV2=TN
|b TR.309.Â
|
100 |
0 |
|
|a Triều Ân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Ca dao Tày Nùng :
|b Sách in hai thứ tiếng Việt và Tày Nùng /
|c Triều Ân sưu tầm tuyển chọn và giới thiệu.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa Dân tộc,
|c 1994.
|
300 |
|
|
|a 313 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Văn học.
|
653 |
|
|
|a Dân gian.
|
653 |
|
|
|a Ca dao.
|
653 |
|
|
|a Tày Nùng.
|
907 |
|
|
|a .b10111864
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004344
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10205251
|z 23-02-24
|