|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013094 |
005 |
20080403160445.0 |
008 |
080402s1995 vm vie d |
020 |
|
|
|c 20.000đ
|
084 |
|
|
|a 6T7.3(03)
|b V.400.H
|
100 |
1 |
|
|a Võ, Hiếu Nghĩa.
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển các lệnh MS DOS 6.2 và 6.0 /
|c Võ Hiếu Nghĩa.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống Kê,
|c 1995.
|
300 |
|
|
|a 368 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu từ điển các lệnh MS DOS 6.2 và 6.0; Giải thích các thao tác từng lệnh.
|
653 |
|
|
|a Từ điển.
|
653 |
|
|
|a Tin học.
|
653 |
|
|
|a MS DOS 6.2.
|
653 |
|
|
|a MS DOS 6.0.
|
907 |
|
|
|a .b10112376
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004303
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10206036
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004304
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10206048
|z 23-02-24
|