Chu dịch vũ trụ quan /
Đề cập những vấn đề liên quan đến thần bí, bói toán, mê trín, những phương diện thiên văn, khí tượng, kinh nghiệm sản xuất triết lý cách ngôn, tri thức tự nhiên.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
1995.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013106 | ||
005 | 20080403160451.0 | ||
008 | 080402s1995 vm vie d | ||
020 | |c 43.000đ | ||
082 | 0 | |a 299 | |
084 | |a 37(N414) |b l.250.V | ||
100 | 1 | |a Lê, Văn Quán. | |
245 | 1 | 0 | |a Chu dịch vũ trụ quan / |c Lê Văn Quán. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1995. | ||
300 | |a 440 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Đề cập những vấn đề liên quan đến thần bí, bói toán, mê trín, những phương diện thiên văn, khí tượng, kinh nghiệm sản xuất triết lý cách ngôn, tri thức tự nhiên. | |
653 | |a Chu dịch. | ||
653 | |a Trung Quốc. | ||
907 | |a .b10112480 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10003 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 299 |g 1 |i DV.0005059 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10206140 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 299 |g 1 |i DV.0005060 |j 0 |l 10003 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10206152 |z 23-02-24 |