|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013155 |
005 |
20080403160418.0 |
008 |
080402s2001 vm vie d |
020 |
|
|
|c 125.000đ
|
084 |
|
|
|a 9(n414)
|b L.120.H
|
100 |
1 |
|
|a Lâm, Hán Đạt.
|
245 |
1 |
0 |
|a Lịch sử Trung Quốc 5000 năm /
|c Lâm Hán Đạt,Tào Dư Chương;Trần Ngọc Thuận dịch.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 2001.
|
300 |
|
|
|a 542 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Lịch sử Trung Quốc 5000 năm.
|
653 |
|
|
|a Lịch sử
|
653 |
|
|
|a Trung Quốc.
|
653 |
|
|
|a 5000 năm.
|
700 |
1 |
|
|a Tào, Dư Chương.
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Ngọc Thuận
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10112935
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0006866
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10207193
|z 23-02-24
|