MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013162 | ||
005 | 20080403160422.0 | ||
008 | 080402s1998 vm vie d | ||
084 | |a 4(V)(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển giải thích thành ngữ tiếngViệt / |c Nguyễn Như ý chủ biên. |
246 | 0 | 0 | |a Dictionary of Vietnamese Idioms. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 1998. | ||
300 | |a 731 tr.; |c 21 cm. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Thành ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
907 | |a .b10112996 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 |