Từ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng : Full to date 20 000 abbreviatons /
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Đà Nẵng :
Nxb. Đà Nẵng,
1996.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00013171 | ||
| 005 | 20080403160427.0 | ||
| 008 | 080402s1996 vm vie d | ||
| 084 | |a 4(N253)(03)=V |b T.100.H | ||
| 100 | 1 | |a Tạ, Hùng. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển viết tắt Anh - Việt thông dụng : |b Full to date 20 000 abbreviatons / |c Tạ Hùng, Thế San. |
| 246 | 1 | 0 | |a English- Viêt namese dictionary of abbreviations. |
| 260 | |a Đà Nẵng : |b Nxb. Đà Nẵng, |c 1996. | ||
| 300 | |a 1065 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Viết tắt. | ||
| 653 | |a Anh. | ||
| 653 | |a Việt. | ||
| 700 | 0 | |a Thế San. | |
| 907 | |a .b10113083 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||