|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013237 |
005 |
20171110111134.0 |
008 |
080402s1994 vm vie d |
020 |
|
|
|c 22.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 912
|
084 |
|
|
|a 91(T)
|b C.101
|
245 |
0 |
0 |
|a Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới.
|n T1.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Chính trị Quốc gia,
|c 1994.
|
300 |
|
|
|a 344 tr.;
|c 19 cm.
|
653 |
|
|
|a Địa lí
|
653 |
|
|
|a Quốc gia.
|
653 |
|
|
|a Lãnh thổ
|
653 |
|
|
|a Thế giới.
|
653 |
|
|
|a Địa lý
|
773 |
0 |
|
|d Chính trị quốc gia : Nxb. Hà Nội, 1994
|t Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới
|w 32716.
|
907 |
|
|
|a .b10113721
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003985
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10209736
|z 23-02-24
|