|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013329 |
005 |
20080403160454.0 |
008 |
080402s1994 vm vie d |
020 |
|
|
|c 30.000đ
|
082 |
0 |
|
|a 370.1
|
084 |
|
|
|a 37
|b GI.108
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Nxb. Trẻ,
|c 1994.
|
300 |
|
|
|a 304 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giáo dục ở Nhật Bản góp phần quan hệ hợp tác văn hoá Việt Nhật.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
653 |
|
|
|a Giáo dục.
|
907 |
|
|
|a .b10114634
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003970
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10221840
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003971
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10221852
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0003972
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10221864
|z 23-02-24
|