Từ điển hội lễ Việt Nam /
602 lễ hội truyền thống đã từng diễn ra trên khắp lãnh thổ nước ta đước sưu tầm, tập hợp, hệ thống, chỉnh lý
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
1993.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00013343 | ||
005 | 20080403170402.0 | ||
008 | 080402s1993 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
082 | 0 | |a 394.03 | |
084 | |a 902.7(03) |b B.510.TH | ||
100 | 1 | |a Bùi, Thiết. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển hội lễ Việt Nam / |c Bùi Thiết. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 1993. | ||
300 | |a 531 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a 602 lễ hội truyền thống đã từng diễn ra trên khắp lãnh thổ nước ta đước sưu tầm, tập hợp, hệ thống, chỉnh lý | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Hội lễ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
907 | |a .b10114774 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0003698 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10222133 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0003699 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10222145 |z 23-02-24 |