|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00013385 |
005 |
20080403170422.0 |
008 |
080402s1996 vm vie d |
020 |
|
|
|c 25.000đ
|
084 |
|
|
|a 40
|b H.407.T
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Tuệ
|
245 |
1 |
0 |
|a Ngôn ngữ và đời sống văn hóa /
|c Hoàng Tuệ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 1996.
|
300 |
|
|
|a 380 tr.;
|c 20 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Nghiên cứu về ngôn ngữ trong đời sống xã hội - văn hoá ý tưởng thực tiễn xây dựng.
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Đời sống.
|
653 |
|
|
|a Văn hóa.
|
907 |
|
|
|a .b10115171
|b 19-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a (2)10002
|a (4)10003
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004891
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10222492
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0004892
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10222509
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0005142
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10222510
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0005143
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10222522
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0005264
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10222534
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i DV.0005265
|j 0
|l 10003
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10222546
|z 23-02-24
|